Có 2 kết quả:

劝课 quàn kè ㄑㄩㄢˋ ㄎㄜˋ勸課 quàn kè ㄑㄩㄢˋ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to encourage and supervise (esp. state officials promoting agriculture)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to encourage and supervise (esp. state officials promoting agriculture)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0