Có 2 kết quả:
劝课 quàn kè ㄑㄩㄢˋ ㄎㄜˋ • 勸課 quàn kè ㄑㄩㄢˋ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to encourage and supervise (esp. state officials promoting agriculture)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to encourage and supervise (esp. state officials promoting agriculture)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0